Có 2 kết quả:
烧锅 shāo guō ㄕㄠ ㄍㄨㄛ • 燒鍋 shāo guō ㄕㄠ ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a still (for distilling alcohol)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a still (for distilling alcohol)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0