Có 2 kết quả:

烧锅 shāo guō ㄕㄠ ㄍㄨㄛ燒鍋 shāo guō ㄕㄠ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a still (for distilling alcohol)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a still (for distilling alcohol)

Bình luận 0